建筑师

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 建筑师

  1. kiến trúc sư
    jiànzhúshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

专业的建筑师
zhuānyè de jiànzhùshī
kiến trúc sư chuyên nghiệp
邀请建筑师
yāoqǐng jiànzhùshī
mời một kiến trúc sư
前途无量的建筑师
qiántú wúliàng de jiànzhùshī
kiến trúc sư với một tương lai tươi sáng
建筑师团队
jiànzhùshī tuánduì
đội kiến trúc sư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc