Thứ tự nét
Ví dụ câu
宏伟的建筑物
hóngwěide jiànzhùwù
một tòa nhà tráng lệ
适于居住的建筑物
shìyú jūzhù de jiànzhùwù
xây dựng khu dân cư
巨大的建筑物
jùdàde jiànzhùwù
một tòa nhà khổng lồ
木建筑物
mù jiànzhùwù
công trình xây dựng bằng gỗ
修建建筑物
xiūjiàn jiànzhùwù
xây dựng một tòa nhà