Thứ tự nét
Ví dụ câu
主要开发商
zhǔyào kāifāshāng
nhà phát triển bất động sản chính
最大的开发商之一
zuìdà de kāifāshāng zhīyī
một trong những nhà phát triển bất động sản lớn nhất
开发商建了许多花园别墅
kāifāshāng jiàn le xǔduō huāyuánbiéshù
chủ đầu tư xây dựng rất nhiều biệt thự có sân vườn
房地产开发商
fángdìchǎn kāifāshāng
nhà phát triển bất động sản