开发商

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开发商

  1. nhà phát triển bất động sản
    kāifāshāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

主要开发商
zhǔyào kāifāshāng
nhà phát triển bất động sản chính
最大的开发商之一
zuìdà de kāifāshāng zhīyī
một trong những nhà phát triển bất động sản lớn nhất
开发商建了许多花园别墅
kāifāshāng jiàn le xǔduō huāyuánbiéshù
chủ đầu tư xây dựng rất nhiều biệt thự có sân vườn
房地产开发商
fángdìchǎn kāifāshāng
nhà phát triển bất động sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc