开口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开口

  1. bắt đầu nói
    kāikǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我刚一开口就被他打断了
wǒ gāng yī kāikǒu jiù bèi tā dǎduàn le
anh ấy đã cắt đứt tôi ngay từ đầu tiên
不知道从何开口
bùzhīdào cóng hé kāikǒu
không biết bắt đầu từ đâu
不管开口人家怎么追问,他只是不
bùguǎn kāikǒu rénjiā zěnme zhuīwèn , tā zhī shì bù
Dù mọi người hỏi thế nào, anh ấy cũng không mở miệng.
你为什么不开口?
nǐ wéishènmǒ bù kāikǒu ?
tại sao bạn không mở miệng?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc