开场白

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开场白

  1. lời mở đầu
    kāichǎngbái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是个不错的开场白
zhèshì gè bùcuò de kāichǎngbái
đó là một khởi đầu tốt
主持人准备挑一项重要新闻作为开场白
zhǔchírén zhǔnbèi tiāo yīxiàng zhòngyào xīnwén zuòwéi kāichǎngbái
người dẫn chương trình sắp chọn một mẩu tin quan trọng làm lời mở đầu
他的开场白受到听众的鼓掌欢迎
tā de kāichǎngbái shòudào tīngzhòng de gǔzhǎng huānyíng
phần phát biểu mở đầu của anh ấy được khán giả vỗ tay tán thưởng
他以晚上好开始了他的开场白
tā yǐ wǎnshànghǎo kāishǐ le tā de kāichǎngbái
anh ấy bắt đầu phần phát biểu mở đầu của mình bằng "chúc buổi tối tốt lành"
这后边呢是一段开场白,故事还在
zhè hòubiān ne shì yīduàn kāichǎngbái , gùshì huán zài
Đây là một lời mở đầu, câu chuyện vẫn còn ở phía sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc