开展

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开展

  1. phát triển
    kāizhǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深入开展
shēnrù kāizhǎn
phát triển sâu rộng
开展工作
kāizhǎngōngzuò
tiến hành các hoạt động
开展贸易交流
kāizhǎn màoyì jiāoliú
để phát triển trao đổi thương mại
开展课外活动
kāizhǎn kèwài huódòng
thực hiện các hoạt động ngoại khóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc