Thứ tự nét
Ví dụ câu
开张大吉
kāizhāng dàjí
sự khởi đầu tốt đẹp của một doanh nghiệp mới
百货公司开张了
bǎihuògōngsī kāizhāng le
cửa hàng bách hóa đã mở một doanh nghiệp
那个新商店今天开张
nàgè xīn shāngdiàn jīntiān kāizhāng
cửa hàng mới mở cửa hàng kinh doanh hôm nay
隆重开张
lóngzhòng kāizhāng
khai trương kinh doanh