开张

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开张

  1. mở một doanh nghiệp
    kāizhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开张大吉
kāizhāng dàjí
sự khởi đầu tốt đẹp của một doanh nghiệp mới
百货公司开张了
bǎihuògōngsī kāizhāng le
cửa hàng bách hóa đã mở một doanh nghiệp
那个新商店今天开张
nàgè xīn shāngdiàn jīntiān kāizhāng
cửa hàng mới mở cửa hàng kinh doanh hôm nay
隆重开张
lóngzhòng kāizhāng
khai trương kinh doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc