Tiếng Trung giản thể
开花儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
开花儿结果
kāihuā ér jiéguǒ
ra hoa và kết trái
竹子开花儿,人要搬家
zhúzǐ kāihuā ér , rényào bānjiā
khi tre nở hoa, mọi người di chuyển
苹果树在开花儿
píngguǒshù zài kāihuā ér
cây táo đang ra hoa
开花儿的时候
kāihuā ér de shíhòu
thời gian nở hoa