Trang chủ>开花儿

Tiếng Trung giản thể

开花儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开花儿

  1. nở hoa, nở hoa
    kāihuār
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开花儿结果
kāihuā ér jiéguǒ
ra hoa và kết trái
竹子开花儿,人要搬家
zhúzǐ kāihuā ér , rényào bānjiā
khi tre nở hoa, mọi người di chuyển
苹果树在开花儿
píngguǒshù zài kāihuā ér
cây táo đang ra hoa
开花儿的时候
kāihuā ér de shíhòu
thời gian nở hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc