开销

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 开销

  1. chi phí
    kāixiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开销的数额
kāixiāo de shùé
số lượng chi phí
住院开销
zhùyuàn kāixiāo
chi phí nằm viện
减少开销
jiǎnshǎo kāixiāo
để giảm chi phí
开销均
kāixiāo jūn
chi phí trung bình
开销费用
kāixiāo fèiyòng
chi phí trên không

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc