Thứ tự nét

Ý nghĩa của 异常

  1. khác thường
    yìcháng
  2. cực kỳ, đặc biệt
    yìcháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

异常响声
yìcháng xiǎngshēng
âm thanh bất thường
处理异常情况
chǔlǐ yìcháng qíngkuàng
để xử lý các điều kiện bất thường
检测异常
jiǎncè yìcháng
để phát hiện sự bất thường
他今天有点异常
tā jīntiān yǒudiǎn yìcháng
anh ấy không phải là chính mình hôm nay
异常美丽的城市
yìcháng měilìde chéngshì
thành phố cực kỳ xinh đẹp
异常迫切的需要
yìcháng pòqiēde xūyào
nhu cầu phi thường
异常现象
yìcháng xiànxiàng
hiện tượng bất thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc