异性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 异性

  1. khác giới
    yìxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

异性双胞胎
yìxìng shuāngbāotāi
sinh đôi khác giới
异性之间的关系
yìxìng zhījiān de guānxì
mối quan hệ giữa một người đàn ông và một người phụ nữ
吸引异性
xīyǐn yìxìng
để thu hút người khác giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc