Từ vựng HSK
Dịch của 式 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
式
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
式
Thứ tự nét cho 式
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 式
loại, phong cách
shì
Ví dụ câu cho 式
老式自行车
lǎoshì zìxíngchē
xe đạp cổ
西式糕点
xīshì gāodiǎn
bánh ngọt nước ngoài
款式
kuǎnshì
người mẫu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc