弟子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弟子

  1. đệ tử
    dìzǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你一个新台阶把我们弟子的水准又提上
nǐ yígè xīn táijiē bǎ wǒmen dìzǐ de shuǐzhǔn yòu tí shàng
bạn đã nâng trình độ của các đệ tử của chúng tôi lên một tầm cao mới
大部分之间进行的的决斗都是在两个弟子
dàbùfèn zhījiān jìnxíng de de juédòu dūshì zài liǎnggè dìzǐ
hầu hết các cuộc đấu tay đôi được diễn ra giữa hai môn đệ
关门弟子
guānmén dìzǐ
đệ tử cuối cùng của sư phụ
他的弟子满天下
tā de dìzǐ mǎntiān xià
đệ tử của ông ấy ở khắp nơi trên thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc