张扬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 张扬

  1. công khai
    zhāngyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

张扬这件事
zhāngyáng zhè jiàn shì
để làm cho vấn đề này được biết đến rộng rãi
张扬地打个哈欠
zhāngyáng dì dǎ gè hāqiàn
ngáp một cách phô trương
不要张扬
búyào zhāngyáng
đừng đốt nó xung quanh!
四处张扬
sìchù zhāngyáng
lan truyền khắp mọi nơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc