Thứ tự nét
Ví dụ câu
张贴纸
zhāng tiēzhǐ
nhãn dán
考试结果还没有张贴出来
kǎoshì jiéguǒ huánméiyǒu zhāngtiē chūlái
kết quả kỳ thi chưa được đăng
张贴海报在布告牌上
zhāngtiē hǎibào zài bùgào pái shàng
dán áp phích trên bảng thông báo
张贴照片
zhāngtiē zhàopiān
đăng ảnh
张贴宣传
zhāngtiē xuānchuán
để đưa ra công khai