张贴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 张贴

  1. đưa lên
    zhāngtiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

张贴纸
zhāng tiēzhǐ
nhãn dán
考试结果还没有张贴出来
kǎoshì jiéguǒ huánméiyǒu zhāngtiē chūlái
kết quả kỳ thi chưa được đăng
张贴海报在布告牌上
zhāngtiē hǎibào zài bùgào pái shàng
dán áp phích trên bảng thông báo
张贴照片
zhāngtiē zhàopiān
đăng ảnh
张贴宣传
zhāngtiē xuānchuán
để đưa ra công khai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc