强劲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强劲

  1. mạnh mẽ, mạnh mẽ
    qiángjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强劲的民族主义势力
qiángjìnde mínzúzhǔyì shìlì
chủ nghĩa dân tộc khốc liệt
强劲的海风
qiángjìnde hǎifēng
gió thổi mạnh từ biển
相当强劲
xiāngdāng qiángjìng
khá mạnh
强劲希望
qiángjìng xīwàng
hy vọng mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc