Thứ tự nét
Ví dụ câu
用强硬的言词
yòng qiángyìngde yáncí
bằng ngôn ngữ mạnh mẽ
强硬措施
qiángyìng cuòshī
các biện pháp cứng rắn
他性格有点强硬
tā xìnggé yǒudiǎn qiángyìng
anh ấy là một nhân vật hơi cứng rắn
政府对罢工采取了强硬态度
zhèngfǔ duì bàgōng cǎiqǔ le qiángyìng tàidù
chính phủ đã có một đường lối cứng rắn đối với cuộc đình công
采取强硬立场
cǎiqǔ qiángyìng lìchǎng
có một lập trường cứng rắn