强硬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强硬

  1. mạnh
    qiángyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用强硬的言词
yòng qiángyìngde yáncí
bằng ngôn ngữ mạnh mẽ
强硬措施
qiángyìng cuòshī
các biện pháp cứng rắn
他性格有点强硬
tā xìnggé yǒudiǎn qiángyìng
anh ấy là một nhân vật hơi cứng rắn
政府对罢工采取了强硬态度
zhèngfǔ duì bàgōng cǎiqǔ le qiángyìng tàidù
chính phủ đã có một đường lối cứng rắn đối với cuộc đình công
采取强硬立场
cǎiqǔ qiángyìng lìchǎng
có một lập trường cứng rắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc