强项

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 强项

  1. lợi thế, điểm mạnh
    qiángxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

聚焦自己的强项
jùjiāo zìjǐ de qiángxiàng
tập trung vào điểm mạnh của một người
房地产投资将会是强项
fángdìchǎn tóuzī jiānghuì shì qiángxiàng
đầu tư bất động sản sẽ trở thành một lợi thế
我的强项
wǒ de qiángxiàng
một điểm mạnh của tôi
强项是技术
qiángxiàng shì jìshù
công nghệ là điểm mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc