Thứ tự nét
Ví dụ câu
今天是她归来的日子
jīntiān shì tā guīlái de rìzǐ
hôm nay là ngày cô ấy trở lại
从战争归来
cóng zhànzhēng guīlái
trở về sau chiến tranh
平安归来
píngān guīlái
trở về an toàn
突然归来
tūrán guīlái
trở lại đột ngột
等着他的归来
děng zháo tā de guīlái
chờ đợi sự trở lại của anh ấy