归来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 归来

  1. để trở lại, để đến
    guīlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今天是她归来的日子
jīntiān shì tā guīlái de rìzǐ
hôm nay là ngày cô ấy trở lại
从战争归来
cóng zhànzhēng guīlái
trở về sau chiến tranh
平安归来
píngān guīlái
trở về an toàn
突然归来
tūrán guīlái
trở lại đột ngột
等着他的归来
děng zháo tā de guīlái
chờ đợi sự trở lại của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc