Tiếng Trung giản thể

当儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当儿

  1. thời khắc
    dāngr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在她访问的当儿
zài tā fǎngwèn de dāngér
tại thời điểm cô ấy đến thăm
正是吃午饭的当儿
zhèngshì chī wǔfàn de dāngér
chỉ vào giờ ăn tối
在这当儿和大家告辞
zài zhè dāngér hé dàjiā gàocí
nói lời tạm biệt với tất cả mọi người vào thời điểm này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc