Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当初

  1. lúc bắt đầu
    dāngchū
  2. tại thời điểm đó
    dāngchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按照当初的设计
ànzhào dāngchū de shèjì
theo thiết kế ban đầu
从当初开始
cóng dāngchū kāishǐ
từ giờ trở đi
一如当初
yīrú dāngchū
như lần đầu tiên
当初他的家家境不好
dāngchū tā de jiājiā jìng bùhǎo
lúc đó gia đình anh ấy nghèo
当初这里是一片废墟
dāngchū zhèlǐ shì yīpiàn fèixū
trước đây nơi này là một đống đổ nát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc