Thứ tự nét
Ví dụ câu
当年我住在那里
dāngnián wǒ zhùzài nàlǐ
Tôi đã sống ở đó những năm đó
不减当年
bùjiǎndāngnián
không ít hơn những năm đó
想当年
xiǎngdāngnián
trở lại những năm đó
不提当年勇
bù tí dāngnián yǒng
chưa kể đến sự dũng cảm của những năm tháng đó
当年的战斗
dāngnián de zhàndòu
cuộc chiến của những năm đó