当年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当年

  1. trong những năm đó
    dāngnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当年我住在那里
dāngnián wǒ zhùzài nàlǐ
Tôi đã sống ở đó những năm đó
不减当年
bùjiǎndāngnián
không ít hơn những năm đó
想当年
xiǎngdāngnián
trở lại những năm đó
不提当年勇
bù tí dāngnián yǒng
chưa kể đến sự dũng cảm của những năm tháng đó
当年的战斗
dāngnián de zhàndòu
cuộc chiến của những năm đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc