Thứ tự nét
Ví dụ câu
当着外人吵嘴
dāngzháo wàirén chǎozuǐ
cãi nhau trước mặt người lạ
你当着我的面撒谎
nǐ dāngzháo wǒ de miàn sāhuǎng
bạn đang nói dối mắt tôi
当着大家的面
dāngzháo dàjiā de miàn
trước sự hiện diện của tất cả
当着百姓的面
dāngzháo bǎi xìng de miàn
trước mặt tất cả mọi người