当着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当着

  1. ở đằng trước
    dāngzhe
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当着外人吵嘴
dāngzháo wàirén chǎozuǐ
cãi nhau trước mặt người lạ
你当着我的面撒谎
nǐ dāngzháo wǒ de miàn sāhuǎng
bạn đang nói dối mắt tôi
当着大家的面
dāngzháo dàjiā de miàn
trước sự hiện diện của tất cả
当着百姓的面
dāngzháo bǎi xìng de miàn
trước mặt tất cả mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc