Thứ tự nét
Ví dụ câu
他买了一台十八英寸的彩电
tā mǎi le yītái shíbāyīngcùn de cǎidiàn
anh ấy đã mua một chiếc TV màu 18 inch
多画面彩电
duō huàmiàn cǎidiàn
TV màu nhiều màn hình
数字彩电
shùzì cǎidiàn
TV kỹ thuật số
大屏幕彩电
dà píngmù cǎidiàn
TV màn hình lớn
液晶彩电
yèjīngcǎidiàn
LCD TV