Dịch của 彩电 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
彩电
Tiếng Trung phồn thể
彩電

Thứ tự nét cho 彩电

Ý nghĩa của 彩电

  1. TV màu
    cǎidiàn

Các ký tự liên quan đến 彩电:

Ví dụ câu cho 彩电

他买了一台十八英寸的彩电
tā mǎi le yītái shíbāyīngcùn de cǎidiàn
anh ấy đã mua một chiếc TV màu 18 inch
多画面彩电
duō huàmiàn cǎidiàn
TV màu nhiều màn hình
数字彩电
shùzì cǎidiàn
TV kỹ thuật số
大屏幕彩电
dà píngmù cǎidiàn
TV màn hình lớn
液晶彩电
yèjīngcǎidiàn
LCD TV
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc