Dịch của 彩虹 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
彩虹
Tiếng Trung phồn thể
彩虹

Thứ tự nét cho 彩虹

Ý nghĩa của 彩虹

  1. cầu vồng
    cǎihóng

Các ký tự liên quan đến 彩虹:

Ví dụ câu cho 彩虹

出现了一条彩虹
chūxiàn le yī tiáo cǎihóng
một cầu vồng xuất hiện
美丽的彩虹
měilì de cǎihóng
câu vông đẹp
雨后的彩虹
yǔ hòu de cǎihóng
cầu vồng sau cơn mưa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc