Dịch của 彩霞 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
彩霞
Tiếng Trung phồn thể
彩霞

Thứ tự nét cho 彩霞

Ý nghĩa của 彩霞

  1. những đám mây màu hồng
    cǎixiá

Các ký tự liên quan đến 彩霞:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc