Từ vựng HSK
Dịch của 彩霞 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
彩霞
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
彩霞
Thứ tự nét cho 彩霞
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 彩霞
những đám mây màu hồng
cǎixiá
Các ký tự liên quan đến 彩霞:
彩
霞
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc