Thứ tự nét
Ví dụ câu
不同往日
bùtóng wǎngrì
không giống như những ngày trước đây
往日的回忆
wǎngrì de huíyì
ký ức của những ngày trước đây
往日的宁静
wǎngrì de níngjìng
hòa bình của những ngày trước đây
往日的繁华
wǎngrì de fánhuá
sự hưng thịnh của những ngày trước đây