往日

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 往日

  1. trong những ngày trước đây
    wǎngrì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不同往日
bùtóng wǎngrì
không giống như những ngày trước đây
往日的回忆
wǎngrì de huíyì
ký ức của những ngày trước đây
往日的宁静
wǎngrì de níngjìng
hòa bình của những ngày trước đây
往日的繁华
wǎngrì de fánhuá
sự hưng thịnh của những ngày trước đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc