Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
往返
HSK 5
New HSK 7-9
往返
Thêm vào danh sách từ
hành trình đến và đi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 往返
hành trình đến và đi
wǎngfǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
往返于家和公司
wǎngfǎn yú jiā hé gōngsī
đường giữa nhà và công ty
往返了几趟
wǎngfǎn le jǐ tàng
thực hiện một vài chuyến đi
往返要两个小时
wǎngfǎn yào liǎng ge xiǎoshí
chuyến đi khứ hồi mất 2 giờ
往返票
wǎngfǎn piào
vé khứ hồi
Các ký tự liên quan
往
返
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc