Dịch của 往返 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
往返
Tiếng Trung phồn thể
往返

Thứ tự nét cho 往返

Ý nghĩa của 往返

  1. hành trình đến và đi
    wǎngfǎn

Các ký tự liên quan đến 往返:

Ví dụ câu cho 往返

往返于家和公司
wǎngfǎn yú jiā hé gōngsī
đường giữa nhà và công ty
往返了几趟
wǎngfǎn le jǐ tàng
thực hiện một vài chuyến đi
往返要两个小时
wǎngfǎn yào liǎng ge xiǎoshí
chuyến đi khứ hồi mất 2 giờ
往返票
wǎngfǎn piào
vé khứ hồi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc