征服

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 征服

  1. chinh phục
    zhēngfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被征服的国家
bèi zhēngfú de guójiā
đất nước bị chinh phục
伟大的征服者
wěidàde zhēngfúzhě
người chinh phục vĩ đại
征服人心
zhēngfú rénxīn
chinh phục trái tim
征服世界
zhēngfú shìjiè
chinh phục thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc