Thứ tự nét
Ví dụ câu
让我们单独待会儿
ràngwǒmén dāndú dàihuìér
để chúng tôi lại một chút
待会儿您会看见一道彩虹
dàihuìér nín huì kànjiàn yīdào cǎihóng
bạn sẽ thấy cầu vồng trong giây lát
我待会儿打印
wǒ dàihuìér dǎyìn
Tôi sẽ in nó trong giây lát
待会儿吧
dàihuìér bā
sau đó sau đó