徒步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 徒步

  1. bằng chân
    túbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

徒步侦察
túbù zhēnchá
trinh sát đi bộ đường dài
徒步走那么远
túbù zǒu nàme yuǎn
đi bộ cho đến nay
林中徒步
línzhōng túbù
đi bộ Bắc Âu
徒步登山
túbù dēngshān
leo núi đi bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc