Dịch của 得以 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
得以
Tiếng Trung phồn thể
得以

Thứ tự nét cho 得以

Ý nghĩa của 得以

  1. để có thể
    déyǐ

Các ký tự liên quan đến 得以:

Ví dụ câu cho 得以

得以继续旅程
déyǐ jìxù lǚchéng
để có thể tiếp tục một cuộc hành trình
得以相见
déyǐ xiāngjiàn
để có thể gặp
得以流芳万世
déyǐ liúfāng wànshì
để có thể để lại một cái tên tốt cho mãi mãi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc