Dịch của 得体 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
得体
Tiếng Trung phồn thể
得體
Thứ tự nét cho 得体
Ví dụ câu cho 得体
言谈举止十分得体
yántánjǔzhǐ shífēn détǐ
cách cư xử và hành vi là hoàn toàn tử tế
措辞得体
cuòcí détǐ
từ ngữ là thích hợp
穿着得体
chuānzhe détǐ
ăn mặc chỉnh tề
得体的译文
détǐde yìwén
bản dịch tốt
讲得很得体
jiǎng déhěn détǐ
nói một cách thích hợp