得失

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 得失

  1. được và mất
    déshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

利弊得失
lìbì déshī
ưu và nhược điểm
互有得失
hù yǒu déshī
mỗi người đều có được và mất
不计较个人的得失
bùjì jiào gèrén de déshī
bất kể lợi ích cá nhân hay mất mát
衡量得失
héngliáng déshī
cân nhắc lãi và lỗ
得失相当
déshīxiāngdāng
đạt được hoặc hòa vốn đều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc