Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
得意扬扬
New HSK 7-9
得意扬扬
Thêm vào danh sách từ
trông có vẻ đắc thắng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 得意扬扬
trông có vẻ đắc thắng
déyì yángyáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
为自己计划成功而得意扬扬
wéi zìjǐ jìhuá chénggōng ér déyìyángyáng
tự hào về thành công của kế hoạch
脸上挂着得意扬扬的笑容
liǎnshàng guà zháo déyìyángyáng de xiàoróng
nở một nụ cười tự mãn trên khuôn mặt của một người
Các ký tự liên quan
得
意
扬
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc