得意扬扬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 得意扬扬

  1. trông có vẻ đắc thắng
    déyì yángyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为自己计划成功而得意扬扬
wéi zìjǐ jìhuá chénggōng ér déyìyángyáng
tự hào về thành công của kế hoạch
脸上挂着得意扬扬的笑容
liǎnshàng guà zháo déyìyángyáng de xiàoróng
nở một nụ cười tự mãn trên khuôn mặt của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc