得知

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 得知

  1. để tìm hiểu, để biết
    dézhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得知可靠消息
dézhī kěkào xiāoxī
được thông báo đáng tin cậy
由经验得知
yóu jīngyàn dézhī
để biết từ kinh nghiệm
得知全部真情
dézhī quánbù zhēnqíng
để tìm hiểu toàn bộ sự thật
从报纸上得知
cóng bàozhǐ shàng dézhī
để học từ báo
我无从得知
wǒ wúcóng dézhī
Tôi không biết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc