Thứ tự nét
Ví dụ câu
得知可靠消息
dézhī kěkào xiāoxī
được thông báo đáng tin cậy
由经验得知
yóu jīngyàn dézhī
để biết từ kinh nghiệm
得知全部真情
dézhī quánbù zhēnqíng
để tìm hiểu toàn bộ sự thật
从报纸上得知
cóng bàozhǐ shàng dézhī
để học từ báo
我无从得知
wǒ wúcóng dézhī
Tôi không biết