循环

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 循环

  1. để lưu thông
    xúnhuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恶性循环
èxìng xúnhuán
vòng tròn luẩn quẩn
四季的循环
sìjì de xúnhuán
chu kỳ của các mùa
资金的循环
zījīn de xúnhuán
luân chuyển tiền
构成循环
gòuchéng xúnhuán
để tạo thành một chu kỳ
血液循环
xuèyè xúnhuán
tuần hoàn máu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc