微弱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 微弱

  1. yếu ớt
    wēiruò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的呼吸变得微弱了
tā de hūxī biàn dé wēiruòle
hơi thở của anh ấy trở nên yếu ớt
他的耳朵听到微弱的哭声
tā de ěrduǒ tīngdào wēiruòde kūshēng
tai anh ấy nghe thấy một tiếng kêu yếu ớt
潮汐船只微弱时,强风可以掀翻
cháoxī chuánzhī wēiruò shí , qiángfēng kěyǐ xiānfān
gió mạnh có thể làm lật thuyền khi thủy triều yếu
微弱信号
wēiruò xìnhào
tín hiệu yếu
脉搏微弱
màibó wēiruò
mạch yếu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc