Dịch của 心声 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
心声
Tiếng Trung phồn thể
心聲

Thứ tự nét cho 心声

Ý nghĩa của 心声

  1. khao khát
    xīnshēng

Các ký tự liên quan đến 心声:

Ví dụ câu cho 心声

不要让你的心声打击你的精神
búyào ràng nǐ de xīnshēng dǎjī nǐ de jīngshén
đừng để tiếng nói bên trong của bạn dồn nén tinh thần của bạn
要听从你的心声
yào tīngcóng nǐ de xīnshēng
Lắng nghe trái tim của bạn
表达青年的心声
biǎodá qīngnián de xīnshēng
thể hiện tiếng nói của tuổi trẻ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc