心思

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心思

  1. suy nghĩ, tâm trí
    xīnsi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他看出了她的心思
tā kànchū le tā de xīnsī
anh ấy đọc được suy nghĩ của cô ấy
他一点儿玩得心思都没有了
tā yīdiǎnér wán dé xīnsī dū méi yǒule
anh ấy không có tâm trạng vui vẻ gì cả
斗心思
dǒu xīnsī
để cạnh tranh trong gian xảo
你的心思飞到哪里去了?
nǐ de xīnsī fēi dào nǎlǐ qù le ?
tâm trí của bạn đã đi đâu?
没心思
méi xīnsī
để không có tâm trạng để làm sth.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc