Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心意

  1. quan tâm, tâm trí
    xīnyì
  2. tình cảm tốt đẹp
    xīnyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

改变心意
gǎibiàn xīnyì
thay đổi trái tim
全部心意
quánbù xīnyì
tất cả suy nghĩ
合心意
hé xīnyì
hài lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc