Từ vựng HSK
Dịch của 心意 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
心意
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
心意
Thứ tự nét cho 心意
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 心意
quan tâm, tâm trí
xīnyì
tình cảm tốt đẹp
xīnyì
Các ký tự liên quan đến 心意:
心
意
Ví dụ câu cho 心意
改变心意
gǎibiàn xīnyì
thay đổi trái tim
全部心意
quánbù xīnyì
tất cả suy nghĩ
合心意
hé xīnyì
hài lòng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc