心慌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心慌

  1. bối rối
    xīnhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我一考试就心慌
wǒ yī kǎoshì jiù xīnhuāng
Tôi luôn lo lắng trong các kỳ thi
她看起来神色不安,有点心慌
tā kànqǐlái shénsè bùān , yǒudiǎn xīnhuāng
cô ấy trông có vẻ căng thẳng và một chút lo lắng
我感到心慌意乱
wǒ gǎndào xīnhuāngyìluàn
Tôi lo lắng và bối rối
他接到这封电报时并不心慌
tā jiēdào zhè fēng diàn bàoshí bìngbù xīnhuāng
anh ấy không hoảng hốt khi nhận được điện tín

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc